Hướng dẫn giao dịch theo sóng Elliott từ A-Z và chiến lược thông minh
Trong giao dịch tài chính, việc xác định xu hướng thị trường là yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác. Một trong những phương pháp phân tích kỹ thuật phổ biến nhất là lý thuyết sóng Elliott, giúp trader nhận diện chu kỳ thị trường và dự đoán biến động giá. Bài viết này sẽ hướng dẫn giao dịch theo sóng Elliott, từ nguyên tắc cơ bản đến chiến lược hiệu quả.
1. Giới thiệu về sóng Elliott
Giải thích ngắn gọn về sóng Elliott và nguồn gốc của lý thuyết này.
Tại sao sóng Elliott được sử dụng rộng rãi trong phân tích kỹ thuật?
Lợi ích khi áp dụng sóng Elliott vào giao dịch tài chính.
Lý thuyết sóng Elliott là một phương pháp phân tích kỹ thuật được phát triển bởi kế toán viên và tác giả người Mỹ Ralph Nelson Elliott vào những năm 1930. Elliott đã nghiên cứu dữ liệu thị trường chứng khoán trong nhiều năm trên nhiều chỉ số khác nhau và là người đầu tiên dự đoán đáy thị trường chứng khoán vào năm 1935. Kể từ đó, lý thuyết này đã trở thành một công cụ đáng tin cậy cho nhiều nhà quản lý danh mục đầu tư trên toàn thế giới. Sóng Elliott được sử dụng với các kỹ thuật phân tích kỹ thuật khác để dự đoán biến động thị trường và cơ hội giao dịch.

Lý thuyết sóng Elliott cho rằng có thể dự đoán hợp lý các biến động giá cổ phiếu bằng cách nghiên cứu lịch sử giá khi thị trường di chuyển theo các mô hình giống như sóng do tâm lý nhà đầu tư thúc đẩy. Giống như sóng biển, các chuyển động này lặp đi lặp lại, nhịp nhàng và đúng lúc. Hơn nữa, các mô hình sóng không được coi là chắc chắn sẽ xảy ra trên thị trường; chúng chỉ cung cấp một kịch bản có thể xảy ra về hành vi giá cổ phiếu.
Tham khảo thêm bài viết kỹ thuật: T+3 trong Chứng khoán là gì? Tìm hiểu về Chu kỳ Thanh toán
2. Cấu trúc và nguyên tắc của sóng Elliott
2.1. Cấu trúc của sóng Elliott
Một chu kỳ hoàn chỉnh của sóng Elliott gồm 8 sóng:
- Pha đầu tiên: có 5 sóng động lực (sóng đẩy) di chuyển theo xu hướng chính của thị trường được đánh số từ 1 đến 5. Trong đó các sóng 1, 3 và 5 là sóng xung lực còn các sóng 2 và 4 là sóng thoái lui.
- Pha thứ hai: gồm 3 sóng điều chỉnh di chuyển ngược xu hướng chính được đánh dấu bằng chữ cái A, B, C. Các sóng A và C là sóng xung lực còn sóng B là sóng thoái lui.
Ví dụ:
- Trong một xu hướng đi lên của thị trường thì mô hình sóng đẩy là một pha tăng giá, còn mô hình sóng điều chỉnh là một pha giảm giá.
- Các sóng 1, 3 và 5 là sóng tăng còn các sóng 2 và 4 là sóng giảm.
- Các sóng A và C là sóng giảm còn sóng B là sóng tăng.
- Và ngược lại, trong xu hướng giảm thì mô hình sóng đẩy lại là một pha giảm giá còn mô hình sóng điều chỉnh là một pha tăng giá.
- Các sóng 1, 3 và 5 là sóng giảm còn các sóng 2 và 4 là sóng tăng.
- Các sóng A và C là sóng tăng còn sóng B là sóng giảm.
Lưu ý: Trong các sóng lớn còn có các sóng nhỏ khác.
2.2. Nguyên tắc quan trọng khi phân tích sóng Elliott
Quy tắc khi đếm sóng Elliott (3-Rules):
- Sóng 2 không được vượt qua điểm bắt đầu của sóng 1. Nguyên tắc này để đảm bảo đáy sau luôn cao hơn đáy trước trong xu hướng tăng cũng như đỉnh sau luôn thấp hơn đỉnh trước trong xu hướng giảm.
- Sóng 3 không thể là sóng ngắn nhất trong ba sóng xung lực (1, 3 và 5).
- Sóng 4 không được di chuyển vào vùng giá của sóng 1, tức là sóng 4 không được vượt quá điểm cuối cùng của sóng 1.
Nếu một quy tắc bị vi phạm, nhà giao dịch phải xác định lại các điểm sóng.
Ngoài ra có một số hướng dẫn nữa khi đếm sóng Elliott (3-Guideline):
- Khi sóng 3 là dài nhất thì sóng 5 sẽ có biên độ tương đương sóng 1;
- Sóng 2 và sóng 4 có cấu tạo đối ngược nhau, nếu sóng 2 là hiệu chỉnh đơn giản thì sóng 4 sẽ là sóng hiệu chỉnh phức tạp và ngược lại;
- Sóng điều chỉnh (A, B, C) thường dừng điều chỉnh ở đáy của sóng 4.
Mối quan hệ giữa Fibonacci và sóng Elliott
Nguyên lý sóng Elliott nên sử dụng kèm với công cụ Fibonacci để dự đoán các mục tiêu giá của mỗi sóng. Các sóng trong cấu trúc sóng Elliott liên quan đến nhau bằng tỷ lệ Fibonacci. Cụ thể:
- Sóng 2 thường có biên độ dao động bằng 50%, 61,8%, 76,4% hoặc 85,4% của sóng 1
- Sóng 3 thường có biên độ dao động bằng 161,8% sóng 1
- Sóng 4 thường có biên độ dao động bằng 14,6%, 23,6% hoặc 38,2% của sóng 3
- Sóng 5 thường có biên độ dao động bằng 1,236 – 1,618% của sóng 4 và cũng có thể bằng sóng 1 hoặc 61,8% của sóng 1+3
3. Các mô hình sóng Elliott cơ bản
Sóng Elliott bao gồm 2 mô hình cơ bản nhất đó là mô hình sóng động lực và mô hình sóng điều chỉnh. Nắm rõ các mô hình này trong phân tích chứng khoán sẽ rất có lợi cho nhà đầu tư khi giao dịch theo sóng elliott.
3.1. Mô hình sóng động lực (Impulse Waves)
Căn cứ theo lý thuyết về sóng Elliott thì một mô hình sóng động lực của xu hướng chính sẽ gồm có 5 sóng nhỏ, với 3 sóng đẩy di chuyển theo xu hướng chính và 2 sóng điều chỉnh di chuyển ngược với xu hướng chính.
Dưới đây là những nguyên tắc cần tuân thủ để thỏa mãn điều kiện là một sóng động lực:
- Sóng 1: Giá bắt đầu tăng/giảm từ một điểm đảo chiều.
- Sóng 2: Điều chỉnh nhẹ nhưng không vượt quá điểm bắt đầu của sóng 1.
- Sóng 3: Sóng mạnh nhất, thường dài nhất, tạo động lực chính.
- Sóng 4: Điều chỉnh nhỏ, không trùng với vùng của sóng 1.
- Sóng 5: Sóng cuối cùng của xu hướng chính, có thể yếu hơn sóng 3.
Sau khi hoàn thành mô hình 5 sóng, thị trường thường bước vào giai đoạn điều chỉnh.
3.2. Mô hình sóng điều chỉnh (Corrective Waves)
Thông thường một sóng điều chỉnh của xu hướng chính sẽ gồm có 3 sóng nhỏ hoặc nhiều hơn nhưng không được quả 5 sóng. Trong 3 sóng nhỏ sẽ có 2 sóng điều chỉnh di chuyển ngược với xu hướng chính và 1 sóng đẩy di chuyển theo xu hướng chính.
Sóng điều chỉnh này thông thường sẽ có cấu trúc nhỏ hơn so với sóng động lực cả về thời gian hình thành và độ lớn, tuy nhiên đôi khi nó cũng khá phức tạp.
- Sóng A: Giá giảm (trong xu hướng tăng) hoặc tăng (trong xu hướng giảm).
- Sóng B: Hồi phục một phần của sóng A.
- Sóng C: Tiếp tục di chuyển theo hướng của sóng A, phá vỡ mức đáy hoặc đỉnh trước đó.
4. Cách áp dụng sóng Elliott vào giao dịch thực tế
Mô hình Elliott giúp nhận diện xu hướng, điểm vào lệnh và thoát lệnh hợp lý.
Bước 1: Xác định vị trí của thị trường trong chu kỳ sóng Elliott
- Xác định xu hướng chính của thị trường.
- Nhận diện chu kỳ sóng Elliott đang diễn ra (sóng động lực hay sóng điều chỉnh).
Bước 2: Xác định điểm vào lệnh
- Khi thị trường có xu hướng chính là xu hướng tăng:
- Mua khi giá có dấu hiệu kết thúc sóng 2 hoặc 4 để đón đầu sóng 3 hoặc 5 tăng mạnh.
- Bán khi giá có dấu hiệu kết thúc sóng 5 để tránh đảo chiều mạnh.
- Khi thị trường có xu hướng chính là xu hướng giảm:
- Mua khi giá có dấu hiệu kết thúc sóng 1 hoặc 3 để đón đầu sóng 2 hoặc 4 hồi phục.
- Mua khi giá có dấu hiệu hoàn thành sóng 5 để đón đầu sóng hồi mạnh.
Bước 3: Đặt stop-loss và take-profit hợp lý
Sóng Elliott cung cấp các mốc mục tiêu cụ thể cho các sóng tăng và sóng giảm. Bằng cách sử dụng thông tin này, bạn có thể xác định các mức stop-loss và take-profit dựa trên sự kỳ vọng về độ dài của các sóng trong xu hướng.
Bước 4: Kết hợp sóng Elliott với các chỉ báo kỹ thuật khác
- Kết hợp sóng Elliott với Fibonacci Retracement.
- Ứng dụng đường trung bình động (MA) để xác nhận xu hướng.
- Dùng RSI và MACD để xác định quy luật và xung lực của từng sóng và dự báo điểm kết thúc sóng.
5. Những sai lầm phổ biến khi giao dịch theo sóng Elliott
- Nhầm lẫn giữa sóng động lực và sóng điều chỉnh. Sóng Elliott có thể bị vẽ sai nếu không có kinh nghiệm, nên thực hành nhiều trên biểu đồ.
- Không kết hợp các công cụ hỗ trợ để xác nhận tín hiệu.
- Kỳ vọng quá cao vào sóng Elliott mà bỏ qua các yếu tố khác.
Sóng Elliott là một công cụ mạnh mẽ giúp trader hiểu rõ hơn về cấu trúc thị trường và tìm kiếm cơ hội giao dịch tốt hơn. Tuy nhiên, để áp dụng thành công, bạn cần kết hợp nó với các công cụ phân tích kỹ thuật khác và rèn luyện kỹ năng nhận diện mô hình sóng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững phương pháp giao dịch theo sóng Elliott và áp dụng hiệu quả vào chiến lược đầu tư của mình.

Xem bai: Biểu phí giao dịch chứng khoán tính như thế nào
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các phương pháp giao dịch hiệu quả và cập nhật phân tích thị trường chuyên sâu, hãy theo dõi VFS - Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt. Tại đây, chúng tôi cung cấp những bài viết chất lượng về đầu tư tài chính, phân tích kỹ thuật và các xu hướng thị trường mới nhất. Đăng ký ngay để nhận thông tin tư vấn đầu tư từ chuyên gia VFS!